Răng khôn tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh nha khoa thông dụng

Theo dõi: Google News
Nghe đọc:
 
4.5/5 - (48 bình chọn)

Răng khôn tiếng Anh là gì? Bạn cần phải biết từ vựng chính xác của nó mới có thể giao tiếp với bác sĩ và chữa trị ngay khi ở nước ngoài. Không giống như những triệu chứng đau răng khác có thể chịu đựng hoặc dùng thuốc giảm đau, một khi bị đau răng khôn bạn phải chữa trị ngay lập tức, có thể phải nhổ răng theo chỉ định bác sĩ. Vì vậy nếu đang du lịch, công tác, định cư ngắn hạn ở nước ngoài nhất định phải biết mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong nha khoa.

Nhiều người rất không thích chiếc răng khôn “phiền toái” bởi những cơn đau từ răng khôn có thể kéo từ răng đến hàm, má, tai ảnh hưởng sinh hoạt và cuộc sống. Nếu đã bị đau mà đang ở nước ngoài không thể giao tiếp bằng tiếng Việt hãy tham khảo những từ vựng, mẫu câu được Bệnh Viện Răng Hàm Mặt Sài Gòn giới thiệu đến bạn ngay sau đây.

Răng khôn tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh nha khoa 1
Răng khôn tiếng Anh là gì? *

Tìm hiểu răng khôn tiếng Anh là gì?

Răng khôn là răng số 8, một loại răng hàm nằm ở vị trí bên cạnh răng số 7, sâu bên trong cung hàm. Thời điểm mà răng khôn sẽ mọc thông thường từ 17 đến 25 tuổi cũng là giai đoạn trưởng thành của chúng ta.

Răng khôn tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh nha khoa 2
Từ vựng răng khôn tiếng anh *

Đối với răng khôn mọc thẳng, không gây đau nó sẽ cần vài năm để hoàn thiện và trở thành một răng mới trên hàm. Nhưng với những răng khôn mọc lệch, mọc ngầm thì nó sẽ gây ra đau đớn thậm chí viêm nhiễm, u nang. Bạn phải đến nha khoa để thăm khám và nhổ bỏ ngay lập tức.

Răng khôn tiếng Anh là gì? Theo các từ điển Việt - Anh thì răng khôn tiếng Anh được viết là “Wisdom tooth” đọc theo phiên âm là “ˈwɪz.dəm tuːθ”. Đây là cụm từ được ghép bởi 2 chữ đơn có nghĩa trong tiếng Anh gồm Wisdom và tooth.

  • Wisdom có nghĩa là khôn ngoan, trí khôn.
  • Tooth có nghĩa là răng.

Răng khôn tiếng Anh “Wisdom tooth” có thể hiểu là răng mọc khi đã khôn ngoan, trưởng thành.

Các từ vựng liên quan đến răng khôn trong tiếng Anh

Nếu muốn nói rõ về tình trạng răng khôn của mình bằng tiếng Anh bạn cần biết các từ vựng liên quan. Dưới đây là những từ vựng thường gặp nhất cùng tham khảo và ghi nhớ nhé!

Mọc răng khôn tiếng Anh là gì?

Mọc răng khôn là tình trạng trong hàm nhú lên một chiếc răng mới ở vị trí răng bên cạnh răng số 7. Nhiều trường hợp răng khôn không hề gây đau đớn mà phát triển như một răng thường, nhưng cũng có trường hợp răng khôn sẽ gây đau. Nếu bạn bị mọc răng khôn thì trong tiếng Anh bạn có thể dùng từ “wisdom teeth growing”.

Thông thường răng khôn khi mọc mà bị đau sẽ rơi vào trường hợp răng khôn mọc lệch hay răng khôn mọc ngầm tiếng Anh gọi là “Impacted wisdom teeth”. Hãy nói rõ tình trạng răng của bạn để được nha sĩ khám đúng bệnh.

Răng khôn tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh nha khoa 3
Mọc răng khôn tiếng Anh là gì? *

Nhổ răng khôn tiếng Anh là gì?

Những cơn đau từ việc mọc răng khôn khiến bạn cảm thấy không thể chịu đựng được hãy nhanh chóng nhổ bỏ. Nhổ răng khôn tiếng Anh gọi là “have my wisdom tooth removed” hoặc “take the wisdom tooth out”. Nếu bác sĩ chỉ định mổ răng khôn, thường sẽ nói “I'm going to have to take this tooth out”. Một khi phải nhổ răng bạn sẽ trải qua ca tiểu phẫu nên hãy chuẩn bị trước tinh thần.

Đau răng tiếng Anh là gì?

Thực tế những cơn đau từ mọc răng khôn rất khó chịu và ảnh hưởng lớn đến ăn uống, sinh hoạt. Thậm chí kéo dài sẽ gây ra các bệnh khác về viêm nhiễm nguy hiểm.

Nếu bị đau răng thì trong tiếng Anh bạn phải dùng từ gì? Trong tiếng Anh đau răng được viết là “toothache”. Còn trong giao tiếp bạn có thể dùng mẫu câu “I've got a pain in my…” để nói về vị trí đau của mình. Ví dụ đau răng khôn bạn có thể nói là “I've got a pain in my Wisdom tooth”.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân

Đến bệnh viện ở nước ngoài để khám răng nhưng lại không biết nên nói như thế nào để bác sĩ hiểu và chữa trị cho bạn? Đừng lo lắng vì ngay sau đây Bệnh Viện Răng Hàm Mặt Sài Gòn sẽ giúp bạn liệt kê những mẫu câu giao tiếp cơ bản để sử dụng.

Răng khôn tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh nha khoa 4
Giao tiếp tiếng Anh nha khoa *

Mẫu câu bạn có thể sử dụng

  • I would like a check up: Tôi muốn khám răng.
  • My wisdom teeth is hurt: Tôi bị đau răng khôn.
  • I’m going to have to take this tooth out: Tôi sẽ nhổ chiếc răng này.
  • Can I make an appointment (at/ on…) please: Tôi có thể hẹn vào lúc/ngày… được không?
  • How much will it cost?: Cái này sẽ tốn khoảng bao nhiêu tiền?

Mẫu câu bác sĩ và y tá hay dùng

  • Have you had any problems?: Răng anh/chị có vấn đề gì không?
  • Can you open your mouth please? Mời anh/ chị há miệng ra.
  • A little wider, please: Mở rộng thêm chút nữa.
  • Please a drink and rinse: Xin hãy dùng nước để súc miệng.
  • I’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp X - quang cho anh/chị.
  • You’ve got a bit of decay in this one: Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu.
  • Let me know if you feel any pain: Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết.
  • I’m going to have to take this tooth out: Tôi sẽ nhổ chiếc răng này.

Ví dụ một đoạn hội thoại giữa bác sĩ và bệnh nhân

  • Bác sĩ: How can I help you? (Tôi có thể giúp gì được anh/chị?).
  • Bệnh nhân: I'd like a check-up (Tôi muốn khám răng).
  • Bác sĩ: Where does it hurt? (Anh/Chị bị đau ở đâu?).
  • Bệnh nhân :I've got a pain in my Wisdom tooth (Tôi bị đau ở răng khôn).
  • Bác sĩ: Can I have a look? (Để tôi khám xem).
  • Bác sĩ: Can you open your mouth, please? (Anh/ Chị có thể há miệng ra được không?).
  • Bác sĩ: I'm going to give you an x-ray (Tôi sẽ chụp X - Quang cho anh/ chị).
  • Bác sĩ: I’m going to have to take this tooth out (Tôi sẽ nhổ chiếc răng này).
  • Bác sĩ: I'm going to prescribe you some antibiotics (Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh).
  • Bệnh nhân: How much will it cost? (Hết bao nhiêu tiền).

Những từ vựng tiếng Anh nha khoa thông dụng khác

Trong nha khoa tiếng Anh, có những từ chuyên ngành riêng biệt mà ngay cả những người giỏi giao tiếp bên ngoài cũng không hiểu hết. Nếu đang muốn biết răng sứ tiếng Anh là gì? Chỉ nha khoa tiếng Anh là gì?... Cùng những từ chuyên môn khác hãy tham khảo từ vựng tiếng Anh nha khoa thông dụng dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận răng hàm mặt:

  • Dentomaxillofacial: Răng hàm mặt.
  • Dentures: Răng giả.
  • Adult Teeth: Răng người lớn.
  • Baby teeth: Răng trẻ em.
  • Front Teeth: Răng cửa.
  • Mouth: Miệng.
  • Gum: Lợi (nướu).
  • Permanent tooth: Răng vĩnh viễn.
  • Molar: Răng hàm.
  • Porcelain teeth: Răng sứ
5Răng khôn tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh nha khoa
các từ vựng tiếng anh nha khoa *

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng bệnh:

  • Bacteria: Vi khuẩn.
  • Toothache: Đau răng.
  • Tooth decay: Sâu răng.
  • Gingivitis: Sưng nướu răng.
  • Hurt: Đau đớn.
  • Infection: Nhiễm trùng.
  • Inflammation: Viêm.
  • Injury: Chấn thương.
  • Pyorrhea: Chảy mủ.
  • Gum disease: Bệnh về nướu.

Từ vựng tiếng Anh về khám và điều trị:

  • Ache: Đau nhức.
  • Amalgam: Trám răng bằng amalgam.
  • Anesthesia: Gây tê.
  • Anesthetic: Gây mê.
  • Assistant: Phụ tá.
  • Dental floss: Chỉ nha khoa.
  • Bite: Cắn.
  • Braces: Niềng răng.
  • Sink: Bồn rửa.
  • Surgery: Phẫu thuật.
  • Suture: Chỉ khâu.
  • Toothpick: Tăm xỉa răng.
  • Treatment: Điều trị.
  • Whiten: Làm trắng.
  • Caps: Chụp răng.
  • Caries: Lỗ sâu răng.
  • Cement: Men răng.
  • Checkup: Kiểm tra.
  • Consultation: Tư vấn.
  • Dentist: Nha sĩ.
  • Drill: Máy khoan răng.
  • Endodontics: Nội nha.
  • Hygiene: Vệ sinh răng miệng.
  • Implant: Cấy ghép.
  • Injection: Chích thuốc.
  • Local Anesthesia: Gây tê tại chỗ.
  • Laboratory: Phòng thí nghiệm.
  • Insurance: Bảo hiểm.
  • Instrument: Dụng cụ.
  • Root Canal: Rút tủy răng.
  • Pain reliever: Thuốc giảm đau.
  • Saltwater: Nước muối.

Giới thiệu các sách tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt nên xem

Có nhiều cách để giúp bạn học hỏi nhưng sách luôn là nguồn tri thức vô giá không thể bỏ qua. Hiện nay có rất nhiều sách tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt để bạn tham khảo sử dụng như dưới đây.

Răng khôn tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh nha khoa 6
Sách tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt *

Oxford Handbook of Clinical Dentistry: Sổ tay nha khoa lâm sàng Oxford là một cuốn sách vô cùng nổi tiếng trong giới nha sĩ. Qua hơn 30 năm phát hành, cuốn sách vẫn luôn có đầy đủ mọi thông tin về răng hàm mặt như các bệnh, hướng dẫn, liệu pháp, kỹ thuật số… Ngoài ra còn có thêm những thông tin hữu ích khác về đạo đức, luật, quản lý, thực hành. Đến nay, ở lần tái bản thứ 7 sách tiếp tục được bổ sung rất nhiều kiến thức mới cũng như công nghệ mới để nha sĩ nhanh chóng cập nhật. Đây là cuốn sách không thể thiếu trong tủ của bất kỳ ai muốn hiểu sâu về chuyên ngành răng hàm mặt.

Dental Anatomy: Its Relevance to Dentistry: Đây là một cuốn sách dày 432 trang nội dung chuyên ngành về giải phẫu răng. Trong sách còn có các bài tập, câu hỏi liên quan kèm đáp án để người đọc có thể học và thực hành cực hữu ích. Sách chuyên ngành tiếng Anh này sẽ cực kỳ phù hợp với các bạn sinh viên, nha sĩ cần bổ sung kiến thức.

ITI Treatment Guide: Một cuốn sách được biên soạn chuyên về hướng dẫn cấy ghép Implant do các chuyên gia nổi tiếng thế giới chấp bút. Sách là cuốn cẩm nang hữu ích để những ai muốn hiểu rõ về thẩm mỹ răng cũng như thủ tục, các bước thực hiện, hình ảnh minh họa Implant. Làm rõ bất kỳ sự mơ hồ nào của bạn.

A Clinical Guide to Dental Traumatology: Là cuốn sách hướng dẫn lâm sàng về chấn thương răng. Có đầy đủ nội dung về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cùng nguyên nhân bệnh, các hướng dẫn điều trị các bệnh về răng. Khi đọc cuốn sách có thể hiểu rõ từ gốc gác bệnh đến cách chữa bệnh.

Current Therapy In Oral and Maxillofacial Surgery: Sách liệu pháp hiện tại trong phẫu thuật răng miệng và răng hàm mặt được viết bởi biên tập viên Tiến sĩ Shahrokh Bagheri cũng là một giáo sư, nhà nghiên cứu nổi tiếng về OMS. Do đó mà sách có nội dung rất chi tiết về phẫu thuật răng miệng, hàm mặt, kỹ thuật cũng như các biến chứng liên quan. Sách có cả ảnh màu với hơn 1.200 bức ảnh và 200 bản vẽ minh hoạ vô cùng dễ hiểu.

Ngoài mua sách, bạn cũng có thể dùng các từ điển online kiểm tra các từ vựng chuyên ngành răng hàm mặt. Hiện nay, 2 từ điển được dùng phổ biến nhất là ”Stedman's Medical Dictionary” và ”Mosby's Dental Dictionary”.

Răng khôn tiếng Anh là gì và các từ vựng cũng như mẫu câu giao tiếp thường gặp ở nha khoa qua giải đáp của Bệnh Viện Răng Hàm Mặt Sài Gòn bạn đã nắm rõ rồi đúng không? Ghi nhớ ngay các thông tin quan trọng và sử dụng khi cần nhé. Nếu răng khôn gây đau nhức hãy đến bệnh viện ở nước ngoài gần bạn để thăm khám và nhổ. Trường hợp không quá đau bạn có thể đợi về Việt Nam thăm khám với chi phí rẻ hơn, thoải mái nhận sự tư vấn tận tình từ bác sĩ.

Để lại một bình luận

BỆNH VIỆN RĂNG HÀM MẶT SÀI GÒN
CHUYÊN TRỒNG RĂNG IMPLANT TOÀN HÀM ALL ON 4

Là thành viên chính thức tại Việt Nam của Malo Dental, là đơn vị đào tạo Implant All On 4 chính thống khu vực ASEAN

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn miễn phí!

Form - Session All Post - BV